Cập nhật lần gần nhất vào Ngày 08 tháng 10 năm 2014
Cập nhật lần gần nhất vào Ngày 08 tháng 10 năm 2014
Chính sách này áp dụng cho người dùng ở các quốc gia sau đây: Albania, Algeria, Antigua và Barbuda, Barbados, Belize, Bosnia và Herzegovina, Dominica, Ai Cập, Fiji, Polynesia thuộc Pháp, Grenada, Lesotho, Malawi, New Caledonia, Palau, Saint Kitts và Nevis, Saint Lucia, Seychelles, Trinidad và Tobago, Turks và Caicos.
Thỏa thuận Nhận và Tự động Chuyển tiền PayPal này ("Thỏa thuận") là hợp đồng giữa bạn và PayPal. Thỏa thuận này có tác dụng điều chỉnh hoạt động của bạn, cùng với Thỏa thuận Người dùng và các thỏa thuận được áp dụng khác. Tất cả thuật ngữ được viết hoa đều được định nghĩa trong Thỏa thuận này, hoặc nếu trong trường hợp không được định nghĩa trong Thỏa thuận này, chúng tôi sẽ áp dụng định nghĩa trong Thỏa thuận Người Dùng. Bạn phải đọc và đồng ý với tất cả điều khoản và điều kiện được ghi trong Thỏa thuận này. Chúng tôi có thể sửa đổi Thỏa thuận này bất cứ lúc nào, bằng cách đăng phiên bản sửa đổi trên trang web của chúng tôi. Phiên bản sửa đổi sẽ có hiệu lực vào thời điểm đăng tải. Ngoài ra, nếu phiên bản sửa đổi có chứa những Thay đổi Quan trọng, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn về Thay đổi Quan trọng này trước 30 ngày, bằng cách đăng một thông báo về "Cập nhật về chính sách" lên trang web của chúng tôi.
Nhận tiền và Chuyển tiền tự động của PayPal cho phép bạn nhận thanh toán vào tài khoản PayPal của mình và tự động chuyển khoản số tiền đó vào tài khoản ngân hàng Hoa Kỳ hoặc thẻ tín dụng Visa mà bạn đã liên kết. Tất cả các khoản thanh toán bạn nhận được đều có thời hạn tạm giữ là 30 ngày. Vui lòng đọc kỹ các điều khoản và điều kiện này để nắm được yêu cầu của PayPal cho việc nhận thanh toán.
Số tiền thanh toán hàng tháng | Phí | Loại mức phí | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
0,01 USD - 3.000 USD (hoặc tương đương) | 4,9% + Phí cố định | Cước phí tiêu chuẩn | |||||
3.000,01 - 10.000 USD (hoặc tương đương) | 4,4% + Phí cố định | Mức phí Người bán | |||||
10.000,01 - 100.000 USD (hoặc tương đương) | 4,2% + Phí cố định | Mức phí Người bán | |||||
100.000,01 USD và lớn hơn (hoặc tương đương) | 3,9% + Phí Cố định | Mức phí Người bán |
Loại tiền | Phí cố định | |||
---|---|---|---|---|
Đô la Úc: | 0,3 AUD | |||
Real Brazil: | 0,6 BRL | |||
Đô la Canada: | 0,3 CAD | |||
Koruna Séc: | 10 CZK | |||
Krone Đan Mạch: | 2,6 DKK | |||
Euro: | 0,35 EUR | |||
Đô la Hồng Kông: | 2,35 HKD | |||
Forint Hungary: | 90 HUF | |||
Shekel Israel: | 1,2 ILS | |||
Yên Nhật: | 40 JPY | |||
Ringgit Malaysia: | 2 MYR | |||
Peso Mexico: | 4 MXN | |||
Đô la New Zealand: | 0,45 NZD | |||
Krone Na Uy: | 2,8 NOK | |||
Peso Philippine: | 15 PHP | |||
Zloty Ba Lan: | 1,35 PLN | |||
Đô la Singapore: | 0,5 SGD | |||
Krona Thụy Điển: | 3,25 SEK | |||
Franc Thụy sĩ: | 0,55 CHF | |||
Tân Đài tệ: | 10 TWDm | |||
Baht Thái: | 11 THB | |||
Bảng Anh: | 0,2 GBP | |||
Đô la Mỹ: | 0,3 USD |